Thiết kế
- Navigator CMM phù hợp cho việc kiểm tra các mẫu có kích thước lớn trong công nghiệp như: ngành chế tạo ô tô, ngành hàng không, ngành đóng tàu, và khuôn mẫu lớn.
- Navigator CMM có nhiều điểm nổi bật như: độ chính xác cao, độ cứng và độ bền cao, ổn định tốt và lắp đặt được trong xưởng sản xuất.
- Navigator CMM được thiết kế với nhiều kết cấu an toàn khi vận hành, hệ thống bù nhiệt kiểm soát độ giãn nở. Hệ thống cân đôi và hệ thống dẫn động cùng công nghệ quét đa trục đảm bảo độ chính xác khi đo các chi tiết lớn và phức tạp.
- Navigator CMM kết hợp với phần mềm hiện đại, giúp thực hiện các phép kiểm tra phức tạp một cách dễ dàng và tăng năng suất hoạt động đối với các chi tiết lớn.
Hành trình đo và Độ chính xác
| Hành trình đo |
Độ chính xác ISO10360-2:2009/GB/T16857.2-2006 |
||||||
| Model | X (mm) | Y (mm) | Z (mm) | MPEE(μm) | MPEP(μm) | ||
| NCG203015 | 2000 | 3000 | 1500 | 3.5+4/1000 | 4.0 | ||
| NCG204015 | 2000 | 4000 | 1500 | 3.5+4/1000 | 4.0 | ||
| NCG205010 | 2000 | 5000 | 1000 | 3.5+4/1000 | 4.0 | ||
| NCG20XX15 | 2000 | xx | 1500 | từ 3.5+4/1000 | từ 4.0 | ||
| NCG253015 | 2500 | 3000 | 1500 | 5.0+5/1000 | 6.0 | ||
| NCG254015 | 2500 | 4000 | 1500 | 5.0+5/1000 | 6.0 | ||
| NCG255015 | 2500 | 5000 | 1500 | 5.0+5/1000 | 6.0 | ||
| NCG25XX15 | 2500 | xx | 1500 | từ 5.0+5/1000 | từ 6.0 | ||
| NCG203020 | 2000 | 3000 | 2000 | 5.0+5/1000 | 6.0 | ||
| NCG20XX20 | 2000 | xx | 2000 | từ 5.0+5/1000 | từ 6.0 | ||
| NCG255018 | 2500 | 5000 | 1800 | 6.0+6/1000 | 7.0 | ||
| NCG256018 | 2500 | 6000 | 1800 | 6.0+6/1000 | 7.0 | ||
| NCG253020 | 2500 | 3000 | 2000 | 6.0+6/1000 | 7.0 | ||
| NCG25XX20 | 2500 | xx | 2000 | từ 6.0+6/1000 | 7.0 | ||
| NCG306020 | 3000 | 6000 | 2000 | 8.0+8/1000 | 8.0 | ||
| NCG30XX20 | 3000 | xx | 2000 | từ 8.0+8/1000 | từ 8.0 | ||

Kích thước tổng thể và Không gian mẫu
| Model | Lx (mm) | Ly (mm) | Lz (mm) | Wx (mm) | Wy (mm) | Wz (mm) | Khối lượng mẫu (kg) |
| NCG203015 | 3490 | 4770 | 4370 | 2350 | 3500 | 1690 | 9800 |
| NCG204015 | 3490 | 5770 | 4370 | 2350 | 4500 | 1690 | 10700 |
| NCG205010 | 3490 | 6770 | 4370 | 2350 | 5500 | 1690 | 13490 |
| NCG20XX15 | 3490 | xx | 4370 | 2350 | xx | 1690 | xx |
| NCG253015 | 3990 | 4770 | 4370 | 2850 | 3500 | 1690 | 9870 |
| NCG254015 | 3990 | 5770 | 4370 | 2850 | 4500 | 1690 | 10800 |
| NCG255015 | 3990 | 6770 | 4370 | 2850 | 5500 | 1690 | 13560 |
| NCG25XX15 | 3990 | xx | 4370 | 2850 | xx | 1690 | xx |
| NCG203020 | 3490 | 4770 | 5370 | 2350 | 3500 | 2100 | 9810 |
| NCG20XX20 | 3490 | xx | 5370 | 2350 | xx | 2100 | xx |
| NCG255018 | 3990 | 6770 | 4970 | 2850 | 5500 | 1950 | 14200 |
| NCG256018 | 3990 | 7770 | 4970 | 2850 | 6500 | 1950 | 15400 |
| NCG253020 | 3990 | 4770 | 5370 | 2850 | 3500 | 2100 | 10600 |
| NCG25XX20 | 3990 | xx | 5370 | 2850 | xx | 2100 | xx |
| NCG306020 | 4900 | 7770 | 5370 | 3350 | 6500 | 2100 | 16200 |
| NCG30XX20 | 4900 | xx | 5370 | 3350 | xx | 2100 | xx |
Điều kiện lắp đặt và vận hành
- Nguồn điện:220V, 1 pha
- Nhiệt độ:18-22°C
- Áp suất khí nén:0.6-1.0Mpa
- Lưu lượng khí nén:0.3-0.45m³/phút
- Lọc khí nén cỡ:0.3μm
- Độ ẩm:55%-65%
(Kỹ sư Leader Metrology sẽ hướng dẫn chi tiết trước khi lắp máy)
Đầu đo Renishaw - UK
- Máy đo 3D CMM LeaderMetrology hỗ trợ đầy đủ các loại đầu đo, tùy thuộc vào nhu cầu khách hàng.
- Với đội ngũ tư vấn giàu kinh nghiệm, đọc hiểu bản vẽ với các tiêu chuẩn khác nhau, chúng tôi sẽ giúp bạn tư vấn, lựa chọn giải pháp cho hệ thống đầu đo phù hợp nhất với nhu cầu bên bạn.

Phần mềm Rational DMIS (America)

- Lập trình đo tự động nhanh, dễ sử dụng. phần mềm hỗ trợ lập trình trên mô hình CAD như: *. IGES, *.DFX, *.STEP và có thể mở rộng thêm.
- Những option mở rộng như Blade, CAM, CCD, Gear, Laser, Pipe, PointCloud.
- Xuất báo cáo đầy đủ các dung sai GD&T.
- Đào tạo và hỗ trợ lập trình bởi kỹ sư Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm, hướng dẫn áp dụng các tiêu chuẩn khác nhau như chuẩn châu Âu, Châu Á,....
Gá mẫu đo 3D CMM
- Gá mẫu đa năng được sử dụng cho sản phẩm có hình dạng phức tạp, tiết kiệm chi phí làm gá đơn cho từng mẫu, dễ dàng lắp ráp các khối, linh hoạt chiều cao và chiều rộng.
